TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁC KHÓA HỌC TẠI LANGMASTER:
➤ Khóa học Offline tại Hà Nội:
➤ Khóa học Gia sư Trực Tuyến 1 kèm 1:
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề SỨC KHỎE
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➡️ Danh sách video bài học tiếng Anh giao tiếp bổ ích và thú vị tại học tiếng Anh Langmaster:
1⃣ Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người bắt đầu/ mất gốc:
2⃣ Lộ trình học tiếng Anh dành cho người mất gốc:
3⃣ Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ:
4⃣ Tiếng Anh giao tiếp cơ bản:
5⃣ Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày:
6⃣ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng:
7⃣ Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp:
8⃣ Thông tin về sách của Langmaster:
➤ Tham gia cộng đồng đam mê học tiếng Anh:
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➤ Thấu hiểu chính mình để tìm ra lộ trình, phương pháp học tiếng Anh online phù hợp nhất bằng giải pháp TƯ VẤN CHUYÊN SÂU duy nhất tại #LANGMASTER
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
☎ Comment số điện thoại để được tư vấn trực tiếp
Share để ghi nhớ và học tập!
#HoctiengAnh #TiengAnhGiaoTiep #Langmaster #Học_tiếng_Anh_online
Nguồn: https://tokobaba.com
Xem thêm bài viết khác: https://tokobaba.com/giao-duc/
Xem thêm Bài Viết:
- THÍCH THÌ ĐẾN [ KARAOKE ] – Lê Bảo Bình ||BEAT PHỐI
- Đánh Mất Tình Yêu Tập 7
- CẢNH BÁO – Mánh khóe trung tâm dạy cấp bằng lái xe ô tô lừa đảo học viên | CBLĐ #145
- [Phim học đường] THE MYSTERIOUS MOVIES – Tình yêu tuổi học trò
- Hướng dẫn lập hồ sơ thanh toán – Hướng dẫn dự toán G8 – 2017 – Mobile 0974.505.320
l Love you
I love you
👍👍
:)))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))
I sick Boom!!!! boom !!!!!thanks for Langmaster so much much much
I love you thank you very much
Thanks..
teacher so cute I love langmaster . I want to learn in langmaster fo the COVID 19
do you teach online in the COVID 19
ok
very good
Very good
Wonderful here
Thank chi
1000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000
wow
Cô ơi cô nói chậm hơn được không?
Thank you teacher
Hay
Trannga12021989@gmail.com
co oi tieng anh cua viem hong doc la gi a
Meaningful work for community, thanks
Thank you!
very well
trầm cảm là gì cô
Health is very important in our life . Let’s start to learn some vocabulary related to health !
cô liesael nói hay quá đi i love u
cô Liesael là người nước nào vậy ah
Rất hay ạ😘😘😘
Thank you so much
thank you very much,love you langmaster
I love you Langmaster
very much
Cô ơi , có bài tập nha cô
great video
Thank you very much😘😘😘
10000000000000000000000000000000000like mới đúng
Thanks you so much .
Thank you very much
100000000000000000 like
cho em hoỉ từ khàn đặc nghĩa là gì ạ,có cả phiên âm nữa ạ,mong ad trả lời sớm giúp em
Minh thich chuong trinh nay bai soan va phiem am ro rang. Hinh nhu doc am nguoi anh phai khong co ? Mucus la gi vay co ? Minh boi roi 2 tu mucus va phlegm ve cach xu dung
1/ health (n): sức khỏe healthy (adj): khỏe mạnh
2/ sickness (adj): bệnh tật
3/ headache (n): đau đầu
4/ toothache (n) : đau đầu
5/ sore eyes (phrase): đau mắt
6/ sore throat : đau họng
7/ cold(adj) lạnh
8/flu (n) : cảm cúm
9/ cough (v): ho
10/ fever (n): sốt fever virus: sốt siêu vi
11/ runny nose: chảy nước mũi
12/ backache (n): đau lưng
13/ sneeze (v): hắt hơi
14/ diarrhea or diarrhoea (n): tiêu chảy >< constipation (n): táo bón
15/ insurance (n): bảo hiểm
16/ appointment (n): cuộc hẹn
17/ medicine (n): y học
18/ pill (n) : viên thuốc
19/ drip (v): truyền dịch
20/ blood pressure : đo huyết áp blood sample : mẫu máu urine sample: mẫu nước tiểu
21/ pulse (n): mạch
22/ temperature (n): nhiệt đọ
23/ blaind (n): mù
24/ deaf(n): điếc
25/ disabled (v) khuyết tật
26/ injection (n): tiêm
27/ vaccination (n): tiêm phòng vaccin
28/ pregnancy (n): pregnant (adj)
29/ to give birth: sinh nở
30/ bleeding (adj): chảy máu
31/ blister(n): phồng rộp
32/ boil (n): mụn nhọt
33/ broken bone : gãy xương
34/ bronchitis (n): viêm phế quản
35/ bruise (n): vết bầm tím
36/ cancer (n): ung thư
37/ allergy(n): dị ứng
39/ cramp (n): chuột rút
40/ faint (adj): ngất xỉu
41/ depression (n): trầm cảm
42/ diabetes(n): đái tháo đường
43/ dizziness (n): chóng mặt
44/ eating disorder: rối loạn ăn uống
45/ fatigue (n): mệt mỏi cơ thể
46/ food poisoning: ngộ độc thức ăn
47/ frostbite(n): bỏng lạnh
48/ gout(n): gút
49/ graze (v): trầy xước da
50/ bandage (n): băng bó
52/ hearing aid: máy trợ thính
nguyenbangoctrung@gmail.com
Step by step. Thanks
Cô ơi đờm trong tiếng anh là từ gì ạ
chung em cam on co nhieu .em kh ong tim thay video canh bao 22 tu thuong noi sai
Cô biết tiếng Việt không ạ?
Like
Em nghĩ với mỗi từ thì mình nên có loại từ và 1 câu mẫu để e cũng như các học viên khác có thể dễ dàng theo học. Thanks <3
I really like your video. As I know, are you from South Africa?